Toàn Nguyễn | 18:56 11-11-2023
Bài nói mẫu dưới đây giúp bạn tham khảo các từ vựng và mẫu câu hay dùng để nói về gia đình - một trong những đề tài nói thường gặp trong các kỳ thi IELTS. Các từ vựng dùng trong bài được đánh giá là các từ vựng hay, có thể giúp bạn đạt dải điểm 9 trong bài thi nói.

Describe a family celebration that you remember. You should say:

  • what the celebration was
  • who was present
  • what you did during the celebration
  • and explain why the celebration is memorable to you.

Thank you for this interesting topic. One family celebration that holds a special place in my heart is our annual family reunion during the New Year.

The celebration revolved around our family coming together to welcome the New Year. It has been a tradition in our family for as long as I can remember.

The entire extended family attended - grandparents, parents, aunts, uncles, and cousins. It was a joyful gathering, and having everyone together created a warm and festive atmosphere.

The day started with a big family brunch where we shared laughter and stories. As the day progressed, we engaged in various activities like playing traditional games, sharing our New Year resolutions, and cooking a special family dinner together. The highlight was our collective effort to create a family scrapbook, reminiscing about past celebrations and adding new memories.

This celebration is particularly memorable because it encapsulates the essence of togetherness and love. It goes beyond the festivities; it's about creating lasting bonds and cherishing our shared history. The laughter, the shared meals, and the collaborative activities make this celebration a unique and cherished experience.

The family scrapbook, in particular, has become a symbol of our unity. Each year, we add new pages filled with pictures, notes, and mementos, creating a beautiful chronicle of our family's journey through time.

In conclusion, our annual New Year family celebration is not just a moment in time; it's a tradition that strengthens our familial bonds. The shared joy, the collaborative activities, and the creation of the family scrapbook make this celebration a truly special and memorable event in my life.

 

Chú thích các từ vựng nổi bật:

Family wordmap

  • revolve around somebody/something: to have somebody/something as the main interest or subject.
  • extended family: a family group with a close relationship among the members that includes not only parents and children but also uncles, aunts, grandparents, etc. (Đại gia đình, gia đình mở rộng.)
    Các từ vựng khác diễn tả các kiểu gia đình bao gồm:
    • single-parent family: gia đình chỉ có bố hoặc mẹ (mà không có cả 2.)
    • nuclear family: gia đình hạt nhân (chỉ bao gồm bố, mẹ và các con, không bao gồm các họ hàng thân cận khác như cô, dì, chú, bác, v.v...)
    • separated/divorced: đã ly thân / ly hôn.
  • Một số từ vựng chỉ các thành viên trong gia đình:
    • one's in-laws: bố mẹ vợ / chồng của một người (để phân biệt với bố, mẹ ruột)
    • step mother / father: mẹ kế, bố kế (một số nơi còn gọi là bố dượng)
    • step sister / brother: chị kế, anh kế (con riêng của bố / mẹ kế)
    • half sister / brother: chị / em / anh cùng cha khác mẹ, hoặc cùng mẹ khác cha.
  • festive atmosphere: không khí lễ hội.
  • family scrapbook: a book with empty pages where family members can stick pictures, newspaper articles, etc. (tạm dịch: sổ bút ký gia đình)
  • reminisce /ˌremɪˈnɪs/ (about something/somebody): to think, talk or write about a happy time in your past. EX: We spent a happy evening reminiscing about the past.
  • to encapsulate: to express the most important parts of something in a few words, a small space or a single object.
  • essence [C1]: [uncountable] the most important quality or feature of something, that makes it what it is
  • mementos: a thing that you keep or give to somebody to remind you or them of a person or place (kỷ vật)
  • chronicle: a written record of events in the order in which they happened (biên niên sử.)
  • familial bonds: sự gắn kết gia đình.

Hãy đóng góp ý kiến hoặc bài viết hay nói của bạn ở phần comments để người khác có thể tham khảo ý kiến của bạn.

 
Bình luận:

0 0

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để bình luận. Bình luận của bạn có thể được biên tập lại trước khi hiển thị.
Chiều dài tối thiểu: 3 từ; Liên kết hoặc các ký tự đặc biệt sẽ tự động bị xoá khỏi bình luận. Gửi


Bài viết liên quan

Bài Viết Mẫu Dải 4.0 - 5.0

Hình chủ đề bài viết Modern forms of communication such as email and messaging have reduced the amount of time people spent seeing their friends. This has had a negative effect on their social lives. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. ...

Vocabulary Which Can Help You Get Band 9 In The Ielts Writing Exam

Hình chủ đề bài viết Từ vựng là 1 trong bốn tiêu chí các giám khảo chấm bài luận của các thí sinh. Để đạt điểm 9, bài làm của thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt và chuẩn xác trong phạm vi yêu cầu của bài luận. Bài viết phải thể hiện được vốn từ vựng phong phú, được sử dụng một cách chính xác, thích hợp với sự kiểm soát tinh tế, tự nhiên với các đặc tính của từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong 10 đề tài thường được dùng cho Bài viết số 2 trong bài thi viết của kỳ thi IELTS. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Chủ Đề Sức Khỏe Tâm Thần

Hình chủ đề bài viết Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài luận của kỳ thi IELTS. Bài luận mẫu dưới đây sẽ giới thiệu một số từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sức khoẻ tâm thần, và một số câu trúc hay bạn có thể tham khảo. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Lợi Ích Và Bất Lợi Của Các Gia Đình Không Con

Hình chủ đề bài viết Gia đình là một chủ đề thường gặp trong các bài đề bài viết trong kỳ thi IELTS. Hãy làm quen với một số từ vựng về đề tài này thông qua bài luận mẫu sau đây. ...

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Đăng ký nhận các mẹo học tiếng Anh từ chúng tôi mỗi tháng

 Kết nối với chúng tôi