PROMPT:
Psychologists have known for many years that color can affect how people feel. For this reason, attention should be given to color schemes when decorating places such as offices and hospitals.
- How true is this statement?
- How far does color influence people's health and capacity for work?
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
MODEL ESSAY:
Color is arguably one of the earliest things that we learn about. As we grow up, we develop preferences for color, and these are shown in the decoration of our homes, the products we buy and the clothes we wear. As color plays such a huge role in our domestic lives, it is inevitable that it will also affect how we feel outside the home, particularly in places such as hospitals and offices.
As a matter of fact, businesses have been aware of the impact of color on employees for some time. The general view has been that if you work in an office that has too many colors and patterns on the walls, you will end up finding it hard for concentrate. Visitors may also be too taken up with the surrounding colors to focus on what they are doing.
Interestingly, however, there are some office areas that suit bright colors. For example, creative people often say they can carry out their work better if a room is painted in bold colors. In my university in Thailand, the creative room was painted entirely in yellow to inspire its users to come up with exciting and novel ideas. Students commented that they felt more energized in this type of environment.
While work is about output, hospitals are about the health of patients. Clearly, bright colors would be less welcome on a hospital ward, where patients are trying to recover from operations and illnesses. Here, relaxing shades are needed, such as pastels.
Having said that, some hospital areas are the opposite. Unlike adults, chidren need some forrm of entertainment, and walls painted in bright reds and oranges with pictures and posters can achieve that. Similarly, doctors and nurses might welcome brighter surroundings when they are taking a break from work.
As far as | am concerned, there is a direct link between color and mood. This means that designers should think about who will occupy a building, and decorate its rooms in such a way that the occupants are able for get the best out of their surroundings.
Source: Cambridge English | Complete IELTS Bands 6.5-7.5
1. Từ vựng:
- arguably: used (often before a comparative or superlative adjective) when you are stating an opinion that you believe you could give reasons to support (có thể nói rằng.)
- it is inevitable that ...: điều không thể tránh khỏi là ...
- As a matter of fact: dựa vào thực tế.
- The general view has been that: quan điểm chung cho rằng.
- to be taken up with something: bị cuốn hút bởi cái gì đó
- As far as I am concerned: Theo như tôi được biết hay theo quan điểm của tôi.
2. Vì sao bài luận này được điểm 9?
1. Task achievement
Bài viết đã thảo luận về tầm quan trọng về nhận thức đối với vấn đề sức khỏe tâm thần, và đưa ra một số giải pháp để thúc đẩy sự khoẻ mạnh về tâm thần như yêu cầu của đề bài.
2. Coherence and cohesion
- Về cấu trúc, bài viết được chia thành các đoạn một cách mạch lạc, và người đọc không phải cố gắng để theo dõi mạch văn. Cụ thể, bài viết bao gồm:
- Phần giới thiệu: gồm 3 câu. Câu đầu tiên dẫn nhập về chủ đề sức khoẻ tâm thần. Câu thứ hai nói về mức độ nghiêm trọng của vấn đề (một trong 4 người bị ảnh hưởng bởi vấn đề này.) Câu thứ ba cho biết các đoạn sau sẽ nói về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khoẻ tâm thần để đẩy lùi những nhận thức sai lệch và thúc đẩy sự biểu về vấn đề này.
- Phần thân bài gồm 3 đoạn, mỗi đoạn nói về một khía cạnh trong chủ đề của bài viết. Mỗi đoạn có chứa câu chủ đề nêu ý chính của đoạn văn, và các câu sau đó mở rộng ý chính của đoạn văn đó.
- Phần kết luận: khằng định lại tầm quan trọng của sức khoẻ tâm thần, và tóm tắt các biện pháp để nâng cao nhận thức về vấn đề đó.
- Tính liên kết trong bài viết được sử dụng khéo léo với các từ liên kết như "despite ..., moreover ..., additionally ..., in conclusion ...."
3. Lexical resources
Bài viết thể hiện một vốn từ rộng, linh hoạt, đặc biệt là bài viết đã bao gồm những từ vựng chuyên ngành cho lĩnh vực sức khoẻ tâm thần như: schizophrenia, depression, stigma, empathy, sterotypes, etc. Ngoài ra, các từ vựng khác cũng là những từ ít được sử dụng (thể hiện vốn từ sâu sắc của người viết) như prevalance, paramount, accisible services, contemporary society, etc. Các từ vựng cũng được sử dụng một cách chính xác và thích hợp. Bài viết không chứa các lỗi chính tả, không đúng cụm từ (co-location) và do đó không ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt.
4. Grammartical range
Bài viết đã sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, bao gồm cả những cấu trúc từ đơn giản đến phức tạp, và thể hiện khả năng kiểm soát tốt của tác giả. Các cấu trúc nổi bật được sử dụng trong bài viết bao gồm:
- It is imperative ...: it is imperative to understand its multifaceted nature
- Mệnh đề -ing:
- It affects how people think, feel, and act, influencing their ability to handle stress, relate to others, and make decisions
- Common mental disorders include depression, anxiety, and schizophrenia, each requiring unique approaches to treatment and support
- It is not merely ..., but ...: It is not merely an individual concern but a collective responsibility to ensure that mental health receives the attention it deserves
- Mệnh đề quan hệ: As awareness spreads, societies can move closer to a future where mental health is no longer neglected, leading to a healthier and more compassionate world for all
Việc chấm câu và ngữ pháp đã được sự dụng một cách thích hợp trong cả bài viết.