Toàn Nguyễn | 06:29 28-11-2023
Viết luận là một trong những kiểu bài tập mà các sinh viên thường phải thực hiện, đặc biệt là trong các kỳ thi tuyển. Do đó, hiểu đúng mục tiêu, đặc tính và cấu trúc của mỗi kiểu bài luận sẽ giúp sinh viên lên dàn ý và viết tốt hơn các bài viết của mình. Bài viết dưới đây giới thiệu các kiểu bài luận phổ biến và các đặc tính cơ bản của mỗi loại để các bạn tham khảo.

1. Văn Mô Tả (Descriptive Writing):

  • Mục Đích: Tạo ra trải nghiệm sống động và cảm xúc cho người đọc bằng cách mô tả đặc điểm, đặc tính của người, địa điểm, vật phẩm hoặc sự kiện.
  • Cấu Trúc: Thường tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ mô tả, chi tiết cảm giác và hình ảnh sống động để vẽ ra bức tranh rõ ràng cho người đọc. Thường tuân theo cấu trúc không gian hoặc thời gian để tổ chức mô tả một cách hiệu quả.
  • Ví dụ:

The sun dipped low, casting a warm golden glow over the tranquil lake. The waters shimmered like liquid diamonds, reflecting the hues of the evening sky - a mesmerizing blend of soft pinks and purples. Tall, graceful willows danced in the gentle breeze along the shoreline, their verdant (xanh và tươi) leaves rustling softly, creating a serene symphony. The air carried the scent of damp earth and fresh blossoms, invoking a sense of tranquility. Birds chirped their evening melodies, adding to the soothing ambiance. As the day bid adieu, the lake transformed into a canvas of fleeting (ngắn ngủi) beauty, a picturesque scene that seemed straight out of a dream.

2. Văn Kể Chuyện (Narrative Writing):

  • Mục Đích: Kể một câu chuyện hoặc kể lại một chuỗi sự kiện, thường nhằm mục đích giải trí, thông tin hoặc minh họa một điểm gì đó.
  • Cấu Trúc: Thông thường tuân theo trình tự thời gian, bắt đầu với một phần giới thiệu, phát triển cốt truyện với sự tăng động, đến đỉnh điểm, cung cấp một giải pháp, và kết thúc câu chuyện. Có thể bao gồm việc phát triển nhân vật, mô tả bối cảnh và một cốt truyện rõ ràng.
  • Ví dụ:

Sarah clutched the worn leather journal in her hands, its pages filled with the memories of her travels. Each page held a story, a snippet of her adventures across distant lands. From the bustling streets of Tokyo to the serene (tĩnh lặng) temples of Kyoto, she had immersed herself in new cultures and experiences. The laughter of strangers had become familiar, the taste of exotic cuisines had become a part of her palate. She recalled the thrill of climbing rugged mountains and the awe (sự kinh ngạc) of gazing at ancient ruins. The journal was a treasure trove of moments frozen in time—a testament to her wanderlust and the friendships forged along the way.

3. Văn Diễn Đạt (Expository Writing):

  • Mục Đích: Thông tin, giải thích hoặc mô tả một chủ đề hoặc khái niệm bằng cách cung cấp dữ liệu, bằng chứng và phân tích.
  • Cấu Trúc: Thường được tổ chức với một phần giới thiệu rõ ràng giới thiệu chủ đề, theo sau là các đoạn văn cơ thể đi sâu vào các khía cạnh hoặc phần cụ thể. Bao gồm bằng chứng, ví dụ và giải thích logic, kết thúc với một tóm tắt hoặc tái nêu các điểm chính.
  • Ví dụ:

Climate change remains a pressing global issue, impacting ecosystems and human livelihoods. The rise in greenhouse gas emissions, primarily from human activities, has led to adverse effects such as extreme weather patterns, melting ice caps, and rising sea levels. These changes threaten biodiversity, food security, and water resources. Through international collaborations and sustainable practices, mitigation efforts aim to reduce emissions and transition to renewable energy sources. Education and policy reforms play crucial roles in fostering a collective response to combat climate change and protect our planet for future generations.

4. Văn Nghị Luận (Persuasive or Argumentative Writing):

  • Mục Đích: Thuyết phục người đọc nhận lập động quan điểm cụ thể hoặc thực hiện một hành động cụ thể thông qua việc trình bày các luận điểm hấp dẫn được hỗ trợ bằng chứng và lập luận.
  • Cấu Trúc: Thường bắt đầu bằng một phần giới thiệu giới thiệu chủ đề và trình bày một tuyên bố luận điểm rõ ràng. Các đoạn văn cơ thể trình bày các luận điểm với bằng chứng và đối luận hỗ trợ. Kết thúc bằng một kết luận mạnh mẽ tóm tắt các điểm chính và thường là một lời kêu gọi hành động.
  • Ví dụ:

Vaccinations stand as a cornerstone of public health, safeguarding individuals and communities against preventable diseases. The scientific consensus overwhelmingly supports the safety and efficacy of vaccines, yet misinformation has fueled vaccine hesitancy. Debunking myths and promoting accurate information is imperative to ensure widespread immunization, preventing outbreaks and saving lives. Mandatory vaccination policies, coupled with robust public health campaigns, are pivotal in maintaining herd immunity and protecting vulnerable populations.

5. Văn Phân Tích (Analytical Writing):

  • Mục Đích: Phân rã ý tưởng hoặc khái niệm phức tạp thành các phần nhỏ để hiểu và đánh giá chúng kỹ lưỡng.
  • Cấu Trúc: Thường liên quan đến việc phân tích hoặc xem xét sâu sắc về một chủ đề. Có thể bắt đầu với một phần giới thiệu cung cấp ngữ cảnh, tiếp theo là phân tích chi tiết trong các đoạn văn cơ thể và kết thúc với kết luận dựa trên phân tích.
  • Ví dụ:

William Shakespeare's "Hamlet" delves into themes of power, morality, and the human psyche through its intricate characters and complex plot. The play's exploration of Hamlet's internal conflict and the moral ambiguity surrounding revenge showcases Shakespeare's nuanced understanding of human nature. The use of soliloquies (/səˈlɪləkwi/ lời tự sự) allows the audience insight into the protagonist's (nhân vật chính) tumultuous (/tuːˈmʌltʃuəs/ very loud) thoughts, inviting analysis of his motivations and actions. Moreover, the play's juxtaposition (việc đặt cạnh nhau) of deception and authenticity underscores the multifaceted nature of truth and perception in society.

6. Văn Phê Bình (Critical Writing):

  • Mục Đích: Đánh giá và phân tích một tác phẩm, như một cuốn sách, bài báo hoặc luận văn nghiên cứu, bằng cách xem xét những điểm mạnh và điểm yếu của nó.
  • Cấu Trúc: Bắt đầu bằng việc tóm tắt các điểm chính hoặc luận điểm của tác phẩm được phê bình, tiếp theo là phân tích hiệu suất, tính logic, chứng cứ và đóng góp tổng thể. Thường kết thúc với một đánh giá hoặc phán đoán.
  • Ví dụ:

In the field of artificial intelligence, ethical considerations are paramount. As AI systems become increasingly integrated into daily life, concerns regarding data privacy, algorithmic biases, and the ethical implications of autonomous decision-making persist. Ethical frameworks and regulatory measures must evolve in tandem with technological advancements to ensure responsible AI development and deployment, prioritizing transparency, fairness, and accountability.

7. Văn Phản Chiếu - (Reflective Writing):

  • Mục Đích: Khám phá kinh nghiệm cá nhân, suy nghĩ, cảm xúc và suy ngẫm về một chủ đề hoặc trải nghiệm cụ thể.
  • Cấu Trúc: Thường bắt đầu với một phần giới thiệu thiết lập bối cảnh, tiếp theo là những suy ngẫm, nhận thức và phân tích cá nhân. Thông thường kết thúc bằng một tóm tắt về những bài học rút ra hoặc tác động của trải nghiệm đối với sự phát triển.
  • Ví dụ:

Standing at the precipice (/ˈpresəpɪs/ a very steep side of a high cliff, mountain or rock) of graduation, I reflect on my college journey—a mosaic of challenges, growth, and self-discovery. The late-night study sessions, the friendships forged, and the moments of self-doubt have sculpted my identity and honed my resilience. Each experience, whether triumphant or fraught with setbacks, has contributed to my personal and intellectual evolution, shaping the person I am today.

8. Văn Trình Bày Ý Kiến (Discursive Writing):

  • Mục Đích: Trình bày và thảo luận về các quan điểm khác nhau về một chủ đề một cách khách quan mà không nhất thiết ủng hộ một quan điểm cụ thể.
  • Cấu Trúc: Thông thường bắt đầu bằng một phần giới thiệu giới thiệu chủ đề và chỉ ra các quan điểm khác nhau. Các đoạn văn cơ thể đi sâu vào từng quan điểm một, cung cấp luận điểm, chứng cứ và đối luận. Kết thúc bằng một kết luận tóm tắt các điểm chính đã thảo luận.
  • Ví dụ:

The debate surrounding online learning versus traditional classroom education rages on, each presenting distinct advantages and challenges. Online learning offers flexibility and accessibility, catering to diverse learning styles. However, the lack of in-person interaction and potential technological barriers pose obstacles. Conversely, traditional classroom settings foster social interaction and immediate feedback but may be limited by geographical constraints. Recognizing the merits and drawbacks of both approaches is crucial in designing effective educational systems that accommodate varying needs and preferences.


Bài viết liên quan

Bài Viết Mẫu Dải 4.0 - 5.0

Hình chủ đề bài viết Modern forms of communication such as email and messaging have reduced the amount of time people spent seeing their friends. This has had a negative effect on their social lives. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. ...

Vocabulary Which Can Help You Get Band 9 In The Ielts Writing Exam

Hình chủ đề bài viết Từ vựng là 1 trong bốn tiêu chí các giám khảo chấm bài luận của các thí sinh. Để đạt điểm 9, bài làm của thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt và chuẩn xác trong phạm vi yêu cầu của bài luận. Bài viết phải thể hiện được vốn từ vựng phong phú, được sử dụng một cách chính xác, thích hợp với sự kiểm soát tinh tế, tự nhiên với các đặc tính của từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong 10 đề tài thường được dùng cho Bài viết số 2 trong bài thi viết của kỳ thi IELTS. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Chủ Đề Sức Khỏe Tâm Thần

Hình chủ đề bài viết Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài luận của kỳ thi IELTS. Bài luận mẫu dưới đây sẽ giới thiệu một số từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sức khoẻ tâm thần, và một số câu trúc hay bạn có thể tham khảo. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Lợi Ích Và Bất Lợi Của Các Gia Đình Không Con

Hình chủ đề bài viết Gia đình là một chủ đề thường gặp trong các bài đề bài viết trong kỳ thi IELTS. Hãy làm quen với một số từ vựng về đề tài này thông qua bài luận mẫu sau đây. ...

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Đăng ký nhận các mẹo học tiếng Anh từ chúng tôi mỗi tháng

 Kết nối với chúng tôi