Toàn Nguyễn | 23:24 28-02-2024
Bảo vệ môi trường là một đề tài thường gặp trong các kỳ thi IELTS. Nếu không quen với đề tài này, các bạn có thể gặp khó khăn trong việc tìm ý cũng như sử dụng các từ vựng đặc biệt của lĩnh vực này, điều có thể cản trở bạn đạt các dải điểm cao. Bài nói mẫu dưới đây giúp các bạn thực hành để phát triển vốn từ vựng nâng cao của mình trong lĩnh vực này.

PROMPT:

Talk about environment protection. You should say:

  • When and how you became aware of the need for environment protection.
  • Why protecting the earth is important.
  • What you have done to help reduce your carbon footprint.

MODEL SPEAKING SCRIPT:

Environmental protection is a subject that resonates deeply with me. It encompasses a range of actions and policies aimed at preserving the natural world for future generations. In an era marked by rapid industrialization and environmental degradation, the importance of safeguarding our planet cannot be overstated.

My awareness and commitment to environmental protection were sparked during my teenage years when I volunteered for a local conservation group. This experience opened my eyes to the beauty of our natural world and the devastating impact human activities can have on it. Witnessing firsthand the destruction caused by pollution, deforestation, and climate change fueled my passion for environmental advocacy.

In my daily life, I strive to contribute to environmental protection through various means. I prioritize reducing my carbon footprint by using public transport, cycling, and walking whenever possible. Additionally, I practice and promote recycling and composting to minimize waste. My diet is largely plant-based, recognizing the significant environmental impact of meat production. Beyond personal actions, I engage in community clean-up events and support environmental organizations by donating and participating in their campaigns.

Environmental protection is crucial for several reasons. Firstly, it ensures the preservation of biodiversity, which is vital for ecological balance and the survival of all species, including humans. Secondly, protecting the environment addresses climate change, which poses an existential threat to humanity. By reducing greenhouse gas emissions and transitioning to renewable energy sources, we can mitigate the impacts of global warming. Lastly, environmental protection is essential for human health and well-being. Pollution and environmental degradation are linked to a host of health issues, from respiratory problems to heart diseases. By safeguarding our environment, we also protect the health of current and future generations.

In conclusion, environmental protection is not just a responsibility but a necessity for the survival and prosperity of all life on Earth. It requires a collective effort from individuals, communities, governments, and international bodies. Through education, innovation, and policy change, we can tackle environmental challenges and ensure a sustainable future. My commitment to environmental protection is a lifelong journey, one that I pursue with hope and determination for a better world.

Chú thích về các từ vựng nổi bật:

  • Preserve (v) - preservation (n): Bảo tồn.
  • Rapid industrialization (n): Quá trình công nghiệp hoá nhanh.
  • Environmental degradation (n): Sự xuống cấp môi trường.
  • Deforestation (n): Việc phá rừng.
  • Climate change (n): Sự biến đổi khí hậu.
  • Environmental advocacy (n): Việc vận động bảo vệ môi trường.
  • Carbon footprint (n): Dấu chân carbon
  • Recycle: Tái chế 
  • Compost/ˈkɑːmpəʊst/ (v):to make something into compost which is a mixture of decayed plants, food, etc. that can be added to soil to help plants grow (làm phân bón)
  • Plant-based diet: Chế độ ăn uống dựa trên rau củ là chính.
  • Biodiversity: Sự đa dạng sinh học.
  • Ecological balance: Sự cân bằng sinh thái
  • Existential threat: Hiểm hoạ đe doạ sự tồn tại.
  • Greenhouse gas emission: Việc phát thải khí nhà kính.
  • Renewable energy: Năng lượng tái tạo.
  • Global warming: Sự nóng lên toàn cầu.
  • Collective effort: Nỗ lực tập thể.
  • Sustainable futute: Tương lai bền vững.

 

Bình luận:

0 0

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để bình luận. Bình luận của bạn có thể được biên tập lại trước khi hiển thị.
Chiều dài tối thiểu: 3 từ; Liên kết hoặc các ký tự đặc biệt sẽ tự động bị xoá khỏi bình luận. Gửi


Bài viết liên quan

Bài Viết Mẫu Dải 4.0 - 5.0

Hình chủ đề bài viết Modern forms of communication such as email and messaging have reduced the amount of time people spent seeing their friends. This has had a negative effect on their social lives. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. ...

Vocabulary Which Can Help You Get Band 9 In The Ielts Writing Exam

Hình chủ đề bài viết Từ vựng là 1 trong bốn tiêu chí các giám khảo chấm bài luận của các thí sinh. Để đạt điểm 9, bài làm của thí sinh cần thể hiện sự linh hoạt và chuẩn xác trong phạm vi yêu cầu của bài luận. Bài viết phải thể hiện được vốn từ vựng phong phú, được sử dụng một cách chính xác, thích hợp với sự kiểm soát tinh tế, tự nhiên với các đặc tính của từ vựng. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong 10 đề tài thường được dùng cho Bài viết số 2 trong bài thi viết của kỳ thi IELTS. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Chủ Đề Sức Khỏe Tâm Thần

Hình chủ đề bài viết Sức khoẻ là một trong những chủ đề thường gặp trong các bài luận của kỳ thi IELTS. Bài luận mẫu dưới đây sẽ giới thiệu một số từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực sức khoẻ tâm thần, và một số câu trúc hay bạn có thể tham khảo. ...

Bài Luận Mẫu Ielts Điểm 9: Lợi Ích Và Bất Lợi Của Các Gia Đình Không Con

Hình chủ đề bài viết Gia đình là một chủ đề thường gặp trong các bài đề bài viết trong kỳ thi IELTS. Hãy làm quen với một số từ vựng về đề tài này thông qua bài luận mẫu sau đây. ...

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Đăng ký nhận các mẹo học tiếng Anh từ chúng tôi mỗi tháng

 Kết nối với chúng tôi