Toàn Nguyễn | 22:29 15-01-2024
Nguyên nhân - kết quả là một kiểu câu hỏi thường gặp trong các bài thi viết Task 2 của kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, chủ đề đô thị hoá (urbanization) cũng là một chủ đề phổ biến trong bài thi này. Bài viết dưới đây giới thiệu một bài luận mẫu ở band 9 để các bạn tham khảo cách viết cũng như các từ vựng liên quan đến đề tài này.

PROMPT: Urbanization is a global phenomenon with both positive and negative consequences. Explore the causes of rapid urbanization and its effects on infrastructure, social dynamics, and the environment.

MODEL ESSAY:

Urbanization, the rapid expansion of urban areas, is a phenomenon that has become emblematic of our era. While its positive repercussions on economic development and cultural exchange are evident, the negative consequences on infrastructure, social dynamics, and the environment cannot be overlooked. This essay delves into the causes of rapid urbanization and its multifaceted effects on critical aspects of society.

The causes of rapid urbanization are diverse and interconnected. One primary driver is rural-to-urban migration, fueled by the promise of economic opportunities in urban centers. As individuals seek improved living standards and employment prospects, they gravitate toward urban areas, contributing to their exponential growth. Additionally, natural population growth in urban regions, due to factors like increased healthcare and education facilities, exacerbates the pace of urbanization.

The impact on infrastructure is profound. The surge in population places immense strain on existing facilities, leading to congestion, inadequate housing, and overstressed transportation systems. In response, cities often struggle to keep pace with the demand for essential services, resulting in compromised living conditions for a significant portion of the urban populace. Furthermore, the pressure on infrastructure affects the overall efficiency of cities, impeding economic productivity and creating disparities in access to basic amenities.

Social dynamics undergo a paradigm shift in the wake of rapid urbanization. The influx of diverse populations into urban areas fosters cultural exchange and enriches societal norms. However, it also poses challenges, as urban communities grapple with issues of social cohesion and identity. Traditional community bonds may weaken in the face of the fast-paced urban lifestyle, leading to a sense of isolation among individuals.

Environmental repercussions constitute another facet of the urbanization dilemma. The increased demand for resources, coupled with extensive construction, places immense stress on ecosystems. Deforestation, pollution, and the depletion of natural habitats are all consequences of rapid urbanization, jeopardizing biodiversity and exacerbating climate change. Balancing the need for development with environmental sustainability remains a critical challenge for urban planners and policymakers.

In conclusion, rapid urbanization is a double-edged sword, with both positive and negative implications. While it propels economic growth and cultural diversity, it strains infrastructure, alters social dynamics, and exacts a toll on the environment. Addressing these challenges requires a holistic approach, incorporating sustainable urban planning, social integration initiatives, and environmentally conscious policies. Only through comprehensive strategies can we harness the benefits of urbanization while mitigating its detrimental effects on society at large.

ĐÁNH GIÁ

  • Task achievement: đề bài yêu cầu nêu lên các nguyên nhân của việc đô thị hoá nhanh (rapid urbnaization) và hậu quả của nó đối với cơ sở hạ tầng, động lực xã hội (social dynamics), và môi trường. Bài viết đề giải quyết tất cả các yêu cầu của đề bài. Cụ thể,
    • Bài viết xác định các nguyên nhân của việc đô thị hoá nhanh chóng ở đoạn 2 (rural-to-urban migration and natural population growth.)
    • Đoạn 3, 4, 5 lần lượt thảo luận tác động của việc đô thị hoá nhanh đối với cơ sở hạ tầng, động lực xã hội, và môi trường.
  • Coherence and cohesion: bài viết được phân đoạn một cách hợp lý, gồm các phần mở bài, phần thân bài gồm 4 đoạn mỗi đoạn giải quyết một yêu cầu của đề bài, và phần kết luận. Các ý trong bài được liên kết với nhau một cách chặt chẽ và dẫn dải hợp lý thông qua nhiều công cụ kết nối như in response, furthermore ở đoạn 2; however ở đoạn 3; Sự chuyển tiếp giữa các đoạn cũng được dánh dấu (signpost) rõ ràng (in conclusion.)
  • Grammatical range & accuracy: bài viết dùng nhiều cấu trúc câu đa dạng, phong phú một cách chính xác, với phần lớn các câu là câu phức, kết hợp nhiều mệnh đề trong cùng một câu. Các câu với mệnh đề -ing (... leading to a sense of isolation among individuals) hoăc -ed (... fueled by the promise of economic opportunities in urban centers.) được sử dụng một cách tự nhiên, nhuần nhuyền. Các cấu chấm câu được sử dụng một cách chính xác. 
  • Lexical resources: các từ vựng phong phú, có tính trừu tượng cao đã được sử dụng một cách tự nhiên, chính xác trong bài viết. Các từ ít bị lặp lại.

CHÚ GIẢI:

  • Emblematic/ˌembləˈmætɪk/: (of something)that represents or is a symbol of something (mang tính biểu tượng.)
  • Repurcussion/ˌriːpərˈkʌʃn/: an indirect and usually bad result of an action or event that may happen some time afterwards (tác động trở lại, hậu quả.)
  • Gravitate to (or towards): to move toward someone or something that you are attracted to (hút về phía.)
  • Exacerbate /ɪɡˈzæsərbeɪt/: exacerbate something to make something worse, especially a disease or problem (làm tệ hơn, làm trầm trọng hơn)
  • Profound [C1]: very great; felt or experienced very strongly (rất lớn); showing great knowledge or understanding (kiến thức hay hiểu biết sâu sắc)
  • Undergo: to experience something, especially a change or something unpleasant (trải qua)
  • Paradigm shift: a great and important change in the way something is done or thought about (Sự dịch chuyển lớn về cách nhìn nhận)
  • Social norm: unwritten rules that govern the behavior of individuals within a society or group (quy ước xã hội)
  • Grapple: to take a strong hold of somebody/something and struggle with them (chộp lấy)
  • Constitute [C1]: to be considered to be something (được xem là); to be the parts that together form something (cấu thành); to form a group legally or officially (lập thành nhóm chính thức về mặt pháp lý)
  • Dilemma /dɪˈlemə/ or /daɪˈlemə/: a situation that makes problems, often one in which you have to make a very difficult choice between things of equal importance (tình thế tiến thoãi lưỡng nan)
  • Depletion: the reduction of something by a large amount so that there is not enough left (cạn kiệt)
  • Biodiversity: the existence of a large number of different kinds of animals and plants which make a balanced environment (sự đa dạng sinh học)
  • Holistic approach: an approach which considers a whole thing or being to be more than a collection of parts (cách tiếp cận tổng thể)
  • Comprehensive strategy: chiến lược toàn diện

Bài viết liên quan

Ielts Writing Task 2 - Sample Essay 1

Hình chủ đề bài viết Bài luận mẫu dưới đây giúp các bạn tham khảo cách viết một bài luận có thể đạt điểm 9 trong bài thi viết IELTS. ...

Ielts Writing Task 2 - Sample Essay 2

Hình chủ đề bài viết PROMPT: Some people think that a person improves their intellectual skills more when doing group activities. To what extent do you agree? Use specific details and examples to explain your view. MODEL ESSAY: In recent decades, many researchers have studied the importance of group-level cognition. Indeed, to my mind, there is now ...

Ielts Writing Task 2 - Model Essay 3

Hình chủ đề bài viết PROMPT: As compared to the past, children these days spend more of their leisure time indoors with computers and TV and less time outdoors. Describe some of the problems this lack of outdoor leisure time can cause and suggest at least one possible solution. MODEL ESSAY: From televisions sets to online streaming, technological ...

Bài Viết Mẫu Dải 4.0 - 5.0

Hình chủ đề bài viết Modern forms of communication such as email and messaging have reduced the amount of time people spent seeing their friends. This has had a negative effect on their social lives. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. ...

ĐĂNG KÝ NHẬN BẢN TIN

Đăng ký nhận các mẹo học tiếng Anh từ chúng tôi mỗi tháng

 Kết nối với chúng tôi